Nhiễm HPV (Human Papillomavirus) là một trong những nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Virus HPV thường tiến triển âm thầm. Do đó, nếu không phát hiện kịp thời, chị em có thể mắc phải ung thư cổ tử cung.
1. Thông tin ca bệnh nhiễm HPV
Thông tin ca bệnh nhiễm HPV: chị Nguyễn N.G (sinh năm 1983)
Ngày khám: 02/03/2024
Tóm tắt bệnh án
Bệnh nhân nữ, 42 tuổi, PARA 2002 ( 2 lần đẻ thường) đến khám tổng quát về phụ khoa. Qua thăm khám và hỏi bệnh phát hiện:
- Kinh nguyệt đều
- Khám phụ khoa: âm hộ bình thường; âm đạo có ít khí hư đặc; cổ tử cung lộ tuyến độ 2, lộ tuyến đang tái tạo; tử cung và 2 phần phụ nắn chưa thấy bất thường.
- Siêu âm: tử cung và buồng trứng không có u cục
- Khí hư số lượng ít
- Cận lâm sàng đã làm: thinprep pap test và HPV; soi tươi khí hư
Chẩn đoán sơ bộ: bệnh nhân nhiễm HPV, HPV type 16-Viêm nhẹ do tạp khuẩn
Giải thích thuật ngữ
- PARA: là thuật ngữ trong sản khoa thể hiện lần lượt
- P (số lần sinh con đủ tháng)
- A (số lần sinh con thiếu tháng)
- R (Số lần sảy thai hoặc can thiệp nạo hút thai nhi)
- A (Số con còn sống hiện tại)
→ Bệnh nhân trên có PARA 2002 tức là đã sinh 2 con đủ tháng, 0 lần sinh con thiếu tháng, 0 lần sảy thai, 2 con còn sống hiện tại
- Khám phụ khoa: là quá trình bác sĩ thăm khám các cơ quan trong hệ thống sinh dục như cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo và cổ tử cung.
- Âm hộ: cơ quan sinh dục ngoài, bao gồm gò mu, các môi lớn, môi bé, âm vật, lỗ ngoài niệu đạo và tiền đình âm đạo và màng trinh. Bộ phận này giúp che chắn, bảo vệ cơ quan sinh dục trong của người phụ nữ.
- Âm đạo: ống mô cơ co giãn ở giữa âm hộ và cổ tử cung.
- Cổ tử cung: bộ phận phía dưới tử cung.
- Tử cung: cơ quan hình quả lê, có chức năng tạo điều kiện thuận lợi cho thai có thể làm tổ và phát triển trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt.
- Phần phụ: gồm buồng trứng và vòi trứng. Mỗi người có hai vòi trứng và hai buồng trứng nằm ở hai bên của tử cung.
- Buồng trứng: là cơ quan dự trữ trứng và hình thành trứng đủ điều kiện thụ tinh trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Đây cũng là cơ quan sản xuất 2 hormone sinh dục nữ là estrogen và progesterone, giúp điều hòa chức năng sinh sản ở phụ nữ.
- Lộ tuyến cổ tử cung: Hiện tượng lộ tuyến cổ tử cung xảy ra khi biểu mô trụ (biểu mô tuyến) từ bên trong kênh cổ tử cung phát triển ra phía ngoài bề mặt cổ tử cung và tiếp xúc môi trường acid âm đạo. Sự kích thích từ môi trường axit âm đạo sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ biểu mô trụ sang biểu mô lát, giúp vùng lộ tuyến cổ tử cung hồi phục.
2. Kế hoạch điều trị
Trước tiên, bệnh nhân cần điều trị tình trạng viêm do tạp khuẩn. Thuốc thường được chỉ định là thuốc đặt âm đạo.
Sau khi đã sử dụng hết phác đồ thuốc được chỉ định, bệnh nhân sẽ được yêu cầu quay lại phòng khám để kiểm tra tình trạng viêm nhiễm HPV. Thời gian thường là khoảng 2-3 ngày sau khi kết thúc phác đồ thuốc. Mục đích của việc kiểm tra này là để đảm bảo rằng tình trạng viêm đã được kiểm soát và điều trị HPV một cách hiệu quả.
Nếu kết quả kiểm tra cho thấy tình trạng viêm của bệnh nhân đã ổn định, bác sĩ có thể quyết định tiếp tục quá trình điều trị bằng cách sử dụng thuốc tăng đào thải HPV. Phương pháp này sẽ sử dụng thuốc xịt trực tiếp vào cổ tử cung và thực hiện phác đồ điều trị kéo dài trong 3 tháng.
Tóm lại, việc điều trị viêm nhiễm HPV là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chăm sóc kỹ lưỡng từ bác sĩ cũng như sự hợp tác chặt chẽ từ phía bệnh nhân. Quá trình điều trị này không chỉ nhằm mục đích kiểm soát và loại bỏ virus HPV khỏi cơ thể mà còn giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể của bệnh nhân trong tương lai, hạn chế ảnh hưởng tối đa của việc mắc HPV đến cuộc sống.
3. Những điều cần lưu ý
3.1. Bàn luận về ca bệnh
Chị G chỉ có dấu hiệu viêm nhẹ. Nhờ việc khám tổng quát và làm xét nghiệm tầm soát định kỳ, chị đã phát hiện chị mắc HPV type 16 – là type có nguy cơ gây ung thư cổ tử cung cao nhất (60% các trường hợp ung thư cổ tử cung là do type 16).
Phần lớn chị em bị nhiễm HPV các type nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung không có triệu chứng. Virus HPV nếu tồn tại lâu dài sẽ âm thầm làm biến đổi cổ tử cung dẫn đến ung thư. Do vậy, việc tầm soát ung thư hàng năm là việc vô cùng cần thiết, đặc biệt có vai trò quan trọng trong việc tầm soát HPV.
Ngoài chú trọng tới tầm soát HPV, chị em cũng cần lưu ý về các triệu chứng HPV để phát hiện bệnh HPV kịp thời và có cách điều trị phù hợp nhanh chóng.
3.2. Các con đường lây truyền HPV và cách phòng tránh
Virus HPV có khả năng lây lan qua nhiều hình thức như quan hệ tình dục, tiếp xúc trực tiếp hoặc từ mẹ chuyển sang con trong quá trình sinh. Tuy nhiên, hình thức lây nhiễm phổ biến nhất của virus này chủ yếu là qua quan hệ tình dục. Người bị nhiễm virus HPV có thể truyền bệnh cho người khác ngay cả khi họ không thấy bất kỳ dấu hiệu mắc HPV hoặc triệu chứng nào.
- Lây truyền qua đường tình dục
Virus HPV chủ yếu được truyền đi thông qua các hoạt động tình dục, bao gồm cả việc chạm tay vào bộ phận sinh dục hoặc quan hệ qua đường miệng. Điểm đầu tiên mà virus HPV xâm nhập và định cư chủ yếu là vùng thượng bì, nơi có lớp biểu mô da và niêm mạc ẩm ướt, nhầy của bộ phận sinh dục.
Theo thống kê, tỷ lệ lây nhiễm HPV giữa nam và nữ qua quan hệ tình dục là 40%. Tỷ lệ này tăng lên ở nhóm Cộng đồng đồng tính nam (MSM) và Cộng đồng những người đồng tính (LGBT).
- Lây truyền thông qua tiếp xúc
Virus HPV có thể chống lại nhiệt độ và tồn tại trong môi trường khô. Do đó, ngoài việc lây truyền nhiễm HPV qua đường tình dục, virus này cũng có thể lây lan thông qua việc tiếp xúc với các dụng cụ cá nhân như kéo cắt móng tay, chân, đồ lót, kim bấm sinh thiết,… nếu chúng chứa virus. HPV còn có thể lây lan qua việc tiếp xúc da với da ở vùng âm hộ, hậu môn. Đây là các vị trí mà bao cao su không thể bảo vệ được.
- Lây truyền mẹ sang con
Virus HPV không gây ra hiện tượng sảy thai. Nguy cơ mắc HPV từ những bà mẹ bị nhiễm virus này sang con là rất thấp. Tuy nhiên, một số trường hợp trẻ em bị mụn cóc ở cổ họng và đa bướu gai ở đường hô hấp do lây nhiễm HPV từ mẹ trong quá trình sinh con.
Do đó, nếu đã từng nhiễm virus HPV và đang có kế hoạch mang thai, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc có cần thực hiện thêm các xét nghiệm về HPV hay không. Điều này giúp xác định bản thân có đang mắc HPV, cơ thể đã tự loại bỏ nó hay có mắc HPV ở nhóm nguy cơ cao không. Từ đó, bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho kế hoạch mang thai sắp tới.
Đối với những phụ nữ mang thai được xác định mắc HPV thuộc nhóm nhóm nguy cơ cao liên quan đến ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ theo dõi sức khỏe của họ trong suốt thời gian mang thai để quan sát sự thay đổi của mô cổ tử cung.
Nếu phụ nữ mang thai bị mụn cóc sinh dục do HPV, bác sĩ sẽ xem xét tình trạng của mụn cóc để quyết định liệu có nên điều trị ngay hay chờ đến sau khi sinh con. Trong trường hợp mụn cóc gây tắc nghẽn âm đạo, chúng cần được loại bỏ trước khi sinh con.
3.3. Nếu đã nhiễm HPV thì tiêm phòng có tác dụng?
Vắc xin được coi là biện pháp phòng chống HPV hiệu quả nhất, an toàn và tiết kiệm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vắc xin chống lại virus HPV hoạt động hiệu quả trong độ tuổi 9-25 tuổi và chưa quan hệ tình dục. Vaccine nên được tiêm càng sớm càng tốt, nhất khi được tiêm cho trẻ em từ 9-15 tuổi.
Hiện nay, vaccine có loại phòng được nhiều nhất là 9 type. Nếu nhiễm 1 trong 9 type, việc tiêm vaccine vẫn có tác dụng phòng 8 typ còn lại. Do vậy, người đã nhiễm vẫn tiêm được.
4. Triệu chứng HPV và cách tầm soát HPV mà chị em nên biết
4.1. Triệu chứng khi nhiễm virus HPV
Triệu chứng của nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) có thể thay đổi tùy thuộc vào loại virus và vị trí nhiễm trùng. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến của HPV bao gồm:
- Có mụn có thể nhìn thấy: Các mụn có thể xuất hiện ở vùng sinh dục, cổ tử cung, hậu môn hoặc miệng. Chúng có thể là mụn phẳng hoặc mụn nổi, thường không gây đau hoặc khó chịu.
- Sưng đau ở vùng sinh dục hoặc hậu môn: Một số người có thể cảm thấy sưng đau ở vùng này sau khi bị mắc HPV.
- Gặp vấn đề với đường tiểu: như tiểu buốt hoặc tiểu không thoải mái.
- Ra máu sau quan hệ tình dục hoặc trong khi tiểu tiện: Đối với phụ nữ, ra máu sau quan hệ tình dục có thể là một triệu chứng HPV.
- Đau trong quan hệ tình dục: Có thể xuất hiện đau hoặc khó chịu trong quan hệ tình dục, đặc biệt khi có mụn ở cơ quan sinh dục cũng là một trong những triệu chứng của viêm nhiễm HPV.
- Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Trong một số trường hợp, mắc HPV có thể dẫn đến viêm nang cổ tử cung và sau này có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư cổ tử cung.
Chị em cần nhớ rằng không phải tất cả những người nhiễm virus HPV đều có triệu chứng HPV. Một số người có thể không thấy bất kỳ dấu hiệu nào và vẫn mang virus HPV. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ.
4.2. Cách tầm soát HPV mà chị em nên biết
Tầm soát HPV là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh liên quan đến virus HPV, bao gồm viêm nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung. Dưới đây là một số phương pháp tầm soát phổ biến:
- Xét nghiệm HPV: Đây là phương pháp tầm soát chính để phát hiện virus HPV. Xét nghiệm này có thể được thực hiện thông qua mẫu bạch cầu hoặc mẫu vùng cổ tử cung.
- Kiểm tra PAP (Papanicolaou): Kiểm tra PAP thường được sử dụng để phát hiện tình trạng tế bào bất thường trên cổ tử cung. Nếu kết quả PAP cho thấy tế bào bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm HPV để xác định liệu có mặt virus HPV nào không, bệnh nhân có viêm nhiễm HPV hay không
- Tầm soát tự kiểm tra: Tự kiểm tra sự xuất hiện của các dấu hiệu nổi bật trên cơ thể, chẳng hạn như sùi mào gà, có thể giúp phát hiện sớm các biểu hiện của mắc HPV. Tuy nhiên, điều này không thay thế cho các xét nghiệm chính thức.
- Tiêm phòng HPV: Vaccine HPV có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh do virus HPV gây ra, bao gồm ung thư cổ tử cung.
- Tầm soát theo lịch trình y tế: Theo dõi các lịch trình kiểm tra định kỳ do bác sĩ đề xuất, bao gồm cả xét nghiệm HPV và kiểm tra PAP.
Quan trọng nhất, bạn nên trao đổi với bác sĩ về việc tầm soát HPV và xác định kế hoạch tầm soát phù hợp nhất dựa trên tuổi, yếu tố rủi ro cá nhân và lịch sử y tế của bạn.
5. Lời khuyên của bác sĩ
Bác sĩ muốn gửi gắm đến chị em rằng khám phụ khoa định kỳ hàng năm là điều rất nên làm, khi khám cần làm xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung. Ung thư cổ tử cung nếu phát hiện sớm có thể điều trị khỏi hoàn toàn.
Khác với những loại ung thư khác, các nghiên cứu về ung thư cổ tử cung đã chỉ ra rằng đến 99% nguyên nhân đến từ virus HPV. Hiện nay có 2 xét nghiệm tầm soát HPV là PAP test (3 năm làm 1 lần) và xét nghiệm tìm xem mình có nhiễm HPV hay không (5 năm làm 1 lần).
Mỗi xét nghiệm chỉ tốn một số tiền không nhiều nhưng lại có những ý nghĩa cực kì quan trọng. Hiện tại đã có thuốc tăng đào thải HPV cho chị em (trước đây không có thuốc đào thải loại virus này). Vì vậy, chị em hãy thăm khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe cho bản thân nhé.
[block id=”5776″]